--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đền bồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đền bồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đền bồi
Your browser does not support the audio element.
+
Repay someone for his favours
Đền bồi công ơn cha mẹ
To repay one's parents for what they have done for one (for having brought up one)
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
đền bồi
:
Repay someone for his favoursĐền bồi công ơn cha mẹTo repay one's parents for what they have done for one (for having brought up one)
+
cảm hoài
:
(văn chương, cũ) Feel nostalgia; have a touching recollection of the past